Có 2 kết quả:
鼎鐺玉石 dǐng chēng yù shí ㄉㄧㄥˇ ㄔㄥ ㄩˋ ㄕˊ • 鼎铛玉石 dǐng chēng yù shí ㄉㄧㄥˇ ㄔㄥ ㄩˋ ㄕˊ
dǐng chēng yù shí ㄉㄧㄥˇ ㄔㄥ ㄩˋ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to use a sacred tripod as cooking pot and jade as ordinary stone (idiom); fig. a waste of precious material
(2) casting pearls before swine
(2) casting pearls before swine
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
dǐng chēng yù shí ㄉㄧㄥˇ ㄔㄥ ㄩˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to use a sacred tripod as cooking pot and jade as ordinary stone (idiom); fig. a waste of precious material
(2) casting pearls before swine
(2) casting pearls before swine
Bình luận 0